current intelligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current intelligence+ Noun
- trí thông minh hiện thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current intelligence"
- Những từ có chứa "current intelligence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòng điện đương triều đương thời điện trí khôn thám thính trí tuệ phòng nhì đỡ thì đặc vụ more...
Lượt xem: 444